New Crowdin updates (#17817)
* New translations devise.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations en.json (Vietnamese) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations doorkeeper.en.yml (Vietnamese) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations en.json (Vietnamese) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations en.json (Russian) * New translations en.yml (Japanese) * New translations en.yml (Japanese) * New translations en.json (Japanese) * New translations en.yml (Japanese) * New translations en.json (Catalan) * New translations en.json (Slovak) * New translations en.yml (Slovak) * New translations en.json (Catalan) * New translations en.json (Slovak) * New translations en.json (Catalan) * New translations simple_form.en.yml (Slovak) * New translations doorkeeper.en.yml (Slovak) * New translations devise.en.yml (Catalan) * New translations devise.en.yml (Catalan) * New translations doorkeeper.en.yml (Catalan) * New translations devise.en.yml (Catalan) * New translations doorkeeper.en.yml (Catalan) * New translations en.yml (Catalan) * New translations en.yml (Catalan) * New translations simple_form.en.yml (Thai) * New translations en.yml (Thai) * New translations en.json (Ukrainian) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations devise.en.yml (Danish) * New translations en.yml (Kurmanji (Kurdish)) * New translations en.yml (Kurmanji (Kurdish)) * New translations en.yml (Kurmanji (Kurdish)) * New translations en.yml (Ukrainian) * New translations doorkeeper.en.yml (Ukrainian) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations doorkeeper.en.yml (Danish) * New translations en.json (Persian) * New translations en.json (Persian) * New translations en.yml (Japanese) * New translations en.yml (Vietnamese) * New translations en.json (Vietnamese) * New translations en.json (Japanese) * New translations en.json (Japanese) * New translations simple_form.en.yml (Japanese) * New translations simple_form.en.yml (Japanese) * New translations en.json (Russian) * New translations en.json (Russian) * New translations en.json (Russian) * New translations en.yml (Thai) * New translations en.yml (Thai) * New translations simple_form.en.yml (Thai) * New translations en.yml (Thai) * Run `bundle exec i18n-tasks normalize` * Run `yarn manage:translations` Co-authored-by: Yamagishi Kazutoshi <ykzts@desire.sh>
This commit is contained in:
parent
8ee4fde19b
commit
c0e3b20c58
24 changed files with 255 additions and 208 deletions
|
@ -51,7 +51,7 @@ vi:
|
|||
user_count_after:
|
||||
other: người dùng
|
||||
user_count_before: Nhà của
|
||||
what_is_mastodon: Tham gia Mastodon
|
||||
what_is_mastodon: Mastodon
|
||||
accounts:
|
||||
choices_html: "%{name} tôn vinh:"
|
||||
endorsements_hint: Bạn có thể tôn vinh những người bạn theo dõi và họ sẽ hiển thị ở giao diện web.
|
||||
|
@ -186,7 +186,7 @@ vi:
|
|||
roles:
|
||||
admin: Quản trị viên
|
||||
moderator: Kiểm duyệt viên
|
||||
staff: Nhân viên
|
||||
staff: Đội ngũ
|
||||
user: Người dùng
|
||||
search: Tìm kiếm
|
||||
search_same_email_domain: Tra cứu email
|
||||
|
@ -227,7 +227,7 @@ vi:
|
|||
whitelisted: Danh sách trắng
|
||||
action_logs:
|
||||
action_types:
|
||||
approve_appeal: Đồng ý kháng cáo
|
||||
approve_appeal: Phê duyệt kháng cáo
|
||||
approve_user: Phê duyệt người dùng
|
||||
assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
|
||||
change_email_user: Đổi email
|
||||
|
@ -295,7 +295,7 @@ vi:
|
|||
destroy_announcement_html: "%{name} xóa thông báo %{target}"
|
||||
destroy_custom_emoji_html: "%{name} đã xóa emoji %{target}"
|
||||
destroy_domain_allow_html: "%{name} đã ngừng liên hợp với %{target}"
|
||||
destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn tên miền email %{target}"
|
||||
destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn máy chủ %{target}"
|
||||
destroy_email_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn tên miền email %{target}"
|
||||
destroy_instance_html: "%{name} thanh trừng máy chủ %{target}"
|
||||
destroy_ip_block_html: "%{name} bỏ chặn IP %{target}"
|
||||
|
@ -388,7 +388,7 @@ vi:
|
|||
interactions: tương tác
|
||||
media_storage: Dung lượng lưu trữ
|
||||
new_users: người dùng mới
|
||||
opened_reports: báo cáo chưa xử lí
|
||||
opened_reports: tổng báo cáo
|
||||
pending_appeals_html:
|
||||
other: "<strong>%{count}</strong> kháng cáo đang chờ"
|
||||
pending_reports_html:
|
||||
|
@ -584,20 +584,20 @@ vi:
|
|||
action_log: Nhật ký kiểm duyệt
|
||||
action_taken_by: Hành động được thực hiện bởi
|
||||
actions:
|
||||
delete_description_html: Những tút bị báo cáo sẽ được xóa và 1 thẹo sẽ được ghi lại để giúp bạn lưu ý về tài khoản này trong tương lai.
|
||||
mark_as_sensitive_description_html: Media trong báo cáo sẽ bị đánh dấu nhạy cảm và bạn nhận 1 lần cảnh cáo.
|
||||
delete_description_html: Những tút bị báo cáo sẽ được xóa và 1 lần cảnh cáo sẽ được ghi lại để giúp bạn lưu ý về tài khoản này trong tương lai.
|
||||
mark_as_sensitive_description_html: Media trong báo cáo sẽ bị đánh dấu nhạy cảm và họ nhận 1 lần cảnh cáo.
|
||||
other_description_html: Những tùy chọn để kiểm soát tài khoản và giao tiếp với tài khoản bị báo cáo.
|
||||
resolve_description_html: Không có hành động nào áp dụng đối với tài khoản bị báo cáo, không có thẹo, và báo cáo sẽ được đóng.
|
||||
resolve_description_html: Không có hành động nào áp dụng đối với tài khoản bị báo cáo, không có cảnh cáo, và báo cáo sẽ được đóng.
|
||||
silence_description_html: Trang cá nhân sẽ chỉ hiển thị với những người đã theo dõi hoặc tìm kiếm thủ công, hạn chế tối đa tầm ảnh hưởng của nó. Có thể đổi lại bình thường sau.
|
||||
suspend_description_html: Trang cá nhân và tất cả các nội dung sẽ không thể truy cập cho đến khi nó bị xóa hoàn toàn. Không thể tương tác với tài khoản. Đảo ngược trong vòng 30 ngày.
|
||||
actions_description_html: Quyết định hướng xử lý báo cáo này. Nếu áp đặt trừng phạt, một email thông báo sẽ được gửi cho họ, ngoại trừ nếu đó là <strong>Spam</strong>.
|
||||
actions_description_html: Hướng xử lý báo cáo này. Nếu áp đặt trừng phạt, một email thông báo sẽ được gửi cho họ, ngoại trừ <strong>Spam</strong>.
|
||||
add_to_report: Bổ sung báo cáo
|
||||
are_you_sure: Bạn có chắc không?
|
||||
assign_to_self: Giao cho tôi
|
||||
assigned: Người xử lý
|
||||
by_target_domain: Tên tài khoản bị báo cáo
|
||||
category: Phân loại
|
||||
category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn trong giao tiếp với tài khoản báo cáo
|
||||
category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
||||
comment:
|
||||
none: Không có mô tả
|
||||
comment_description_html: 'Để cung cấp thêm thông tin, %{name} cho biết:'
|
||||
|
@ -628,7 +628,7 @@ vi:
|
|||
skip_to_actions: Kiểm duyệt ngay
|
||||
status: Trạng thái
|
||||
statuses: Nội dung bị báo cáo
|
||||
statuses_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn trong giao tiếp với tài khoản báo cáo
|
||||
statuses_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
||||
target_origin: Nguồn báo cáo
|
||||
title: Báo cáo
|
||||
unassign: Bỏ qua
|
||||
|
@ -703,8 +703,8 @@ vi:
|
|||
desc_html: Nếu tắt, bảng tin sẽ chỉ hiển thị nội dung do người dùng của máy chủ này tạo ra
|
||||
title: Bao gồm nội dung từ mạng liên hợp trên bảng tin không được xác thực
|
||||
show_staff_badge:
|
||||
desc_html: Hiển thị huy hiệu nhân viên trên trang người dùng
|
||||
title: Hiển thị huy hiệu nhân viên
|
||||
desc_html: Hiện huy hiệu đội ngũ trên trang người dùng
|
||||
title: Hiện huy hiệu đội ngũ
|
||||
site_description:
|
||||
desc_html: Nội dung giới thiệu về máy chủ. Mô tả những gì làm cho máy chủ Mastodon này đặc biệt và bất cứ điều gì quan trọng khác. Bạn có thể dùng các thẻ HTML, đặc biệt là <code><a></code> và <code><em></code>.
|
||||
title: Mô tả máy chủ
|
||||
|
@ -774,11 +774,11 @@ vi:
|
|||
approved: Đã cho phép
|
||||
disallow: Cấm
|
||||
links:
|
||||
allow: Liên kết cho phép
|
||||
allow_provider: Nguồn đăng cho phép
|
||||
description_html: Đây là những liên kết được chia sẻ nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên thế giới. Không có liên kết nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn duyệt nguồn. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng liên kết riêng.
|
||||
disallow: Liên kết cấm
|
||||
disallow_provider: Nguồn đăng bị cấm
|
||||
allow: Cho phép liên kết
|
||||
allow_provider: Cho phép nguồn đăng
|
||||
description_html: Đây là những liên kết được chia sẻ nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên thế giới. Không có liên kết nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn duyệt nguồn đăng. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng liên kết riêng.
|
||||
disallow: Cấm liên kết
|
||||
disallow_provider: Cấm nguồn đăng
|
||||
shared_by_over_week:
|
||||
one: một người chia sẻ trong tuần qua
|
||||
other: "%{count} người chia sẻ trong tuần qua"
|
||||
|
@ -796,8 +796,8 @@ vi:
|
|||
allow: Cho phép tút
|
||||
allow_account: Cho phép người đăng
|
||||
description_html: Đây là những tút đang được đăng lại và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người dùng mới và người dùng cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
|
||||
disallow: Không cho phép tút
|
||||
disallow_account: Không cho phép người đăng
|
||||
disallow: Cấm tút
|
||||
disallow_account: Cấm người đăng
|
||||
not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
|
||||
shared_by:
|
||||
other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
|
||||
|
@ -817,7 +817,7 @@ vi:
|
|||
not_usable: Không được phép dùng
|
||||
peaked_on_and_decaying: Đỉnh điểm %{date}, giờ đang giảm
|
||||
title: Hashtag xu hướng
|
||||
trendable: Có thể xuất hiện thành xu hướng
|
||||
trendable: Có thể trở thành xu hướng
|
||||
trending_rank: 'Xu hướng #%{rank}'
|
||||
usable: Có thể dùng
|
||||
usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
|
||||
|
@ -1094,7 +1094,7 @@ vi:
|
|||
new:
|
||||
title: Thêm bộ lọc mới
|
||||
footer:
|
||||
developers: Nhà phát triển
|
||||
developers: Phát triển
|
||||
more: Nhiều hơn
|
||||
resources: Quy tắc
|
||||
trending_now: Xu hướng
|
||||
|
@ -1433,7 +1433,7 @@ vi:
|
|||
show_more: Đọc thêm
|
||||
show_newer: Mới hơn
|
||||
show_older: Cũ hơn
|
||||
show_thread: Toàn chủ đề
|
||||
show_thread: Xem chuỗi tút này
|
||||
sign_in_to_participate: Đăng nhập để trả lời tút này
|
||||
title: '%{name}: "%{quote}"'
|
||||
visibilities:
|
||||
|
@ -1609,7 +1609,7 @@ vi:
|
|||
none: Cảnh báo
|
||||
sensitive: Tài khoản đã bị đánh dấu nhạy cảm
|
||||
silence: Tài khoản bị hạn chế
|
||||
suspend: Toài khoản bị vô hiệu hóa
|
||||
suspend: Tài khoản bị vô hiệu hóa
|
||||
welcome:
|
||||
edit_profile_action: Cài đặt trang cá nhân
|
||||
edit_profile_step: Bạn có thể tùy chỉnh trang cá nhân của mình bằng cách tải lên ảnh đại diện, ảnh bìa, thay đổi tên hiển thị và hơn thế nữa. Nếu bạn muốn những người theo dõi mới phải được phê duyệt, hãy chuyển tài khoản sang trạng thái khóa.
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue